VIETNAMESE
chứng chỉ b1
ENGLISH
b1 certificate
/bi1 sərˈtɪfɪkət/
Chứng chỉ tiếng anh b1 hay còn gọi tắt là bằng tiếng anh b1 là chứng chỉ chứng nhận năng lực sử dụng tiếng anh trình độ bậc 3 theo Khung năng lực ngoại ngữ 6 bậc dành cho Việt Nam. Xét theo Khung trình độ chung châu Âu (CEFR), tiếng anh b1 nằm ở trình độ trung cấp.
Ví dụ
1.
Chứng chỉ B1 dành cho học sinh có trình độ trung cấp.
B1 Certificate is for pre-intermediate students.
2.
Cần có chứng chỉ B1 để đi du học.
It is necessary to have B1 Certificate to stuudy abroad.
Ghi chú
B1 Certificate là một từ vựng thuộc lĩnh vực Giáo dục và Chứng chỉ ngôn ngữ. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
CEFR (Common European Framework of Reference for Languages) - Khung tham chiếu trình độ ngôn ngữ chung Châu Âu
Ví dụ:
The CEFR classifies English proficiency levels from A1 to C2.
(Khung CEFR phân loại trình độ tiếng Anh từ A1 đến C2.)
Intermediate English Certificate - Chứng chỉ tiếng Anh trình độ trung cấp
Ví dụ:
She obtained an intermediate English certificate to apply for a university program.
(Cô ấy đã lấy chứng chỉ tiếng Anh trình độ trung cấp để nộp hồ sơ vào chương trình đại học.)
B2 Certificate - Chứng chỉ B2
Ví dụ:
Many universities require a B2 certificate for non-native English speakers.
(Nhiều trường đại học yêu cầu chứng chỉ B2 đối với những người không nói tiếng Anh bản ngữ.)
Language Proficiency Test - Bài kiểm tra đánh giá năng lực ngôn ngữ
Ví dụ:
Candidates must take a language proficiency test to determine their English level.
(Các thí sinh phải làm bài kiểm tra đánh giá năng lực ngôn ngữ để xác định trình độ tiếng Anh của họ.)
English Qualification - Chứng nhận trình độ tiếng Anh
Ví dụ:
His English qualification helped him secure a job in an international company.
(Chứng nhận trình độ tiếng Anh của anh ấy đã giúp anh có được công việc trong một công ty quốc tế.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết