VIETNAMESE
nhảy sạp
múa sạp
ENGLISH
cheraw dance
/ˈtʃerɑ dæns/
Nhảy sạp là điệu nhảy hoặc múa trên những thanh tre.
Ví dụ
1.
Trang phục truyền thống của nhảy sạp có màu sắc rực rỡ càng làm sáng bừng khung cảnh xung quanh.
The traditional costumes of the cheraw dance have vibrant colors that brighten up the surroundings.
2.
Nhảy sạp là điệu múa dân gian đặc sắc của dân tộc Thái trong những dịp vui, hay trong lễ hội xuân.
Cheraw dance is a unique folk dance of the Thai people on happy occasions, or in spring festivals.
Ghi chú
Các từ vựng liên quan đến múa:
- múa ba lê: ballet dancing
- múa đương đại: contemporary dancing
- nhảy hiện đại: mordern dancing
- điệu van: waltz dancing
- nhảy chân gõ nhịp: tap dancing
- múa bụng: belly dance
- vũ đạo: choreography
- vũ sư: choreographer
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết