VIETNAMESE

giày trượt patin

ENGLISH

roller skates

  
NOUN

/ˈroʊlər skeɪts/

inline skates

Giày trượt patin là giày gắn bánh xe với nhiều loại kích thước và đặc tính khác nhau, dùng để chơi môn trượt patin.

Ví dụ

1.

Cô mang giày trượt patin và lướt nhẹ nhàng trên vỉa hè nhẵn nhụi.

She put on her roller skates and glided effortlessly across the smooth pavement.

2.

Những đứa trẻ rất hào hứng khi nhận được giày trượt patin mới cho ngày sinh nhật của chúng.

The children were excited to receive new roller skates for their birthday.

Ghi chú

Từ vựng các dụng cụ thể thao (sport equiment):

- vợt tennis: tennis racket

- gậy đánh gôn: golf-club

- gậy bóng chày: baseball bat

- vợt cầu lông: badminton racquet

- ván trượt: skateboard

- găng tay đấm bốc: boxing gloves