VIETNAMESE

khèn

ENGLISH

khen

  
NOUN

/khen/

pan-pipe

Khèn là kèn của người Mông, gồm nhiều ống trúc ghép với nhau.

Ví dụ

1.

Khèn rất phổ biến với nhiều dân tộc khác nhau ở Việt Nam, chẳng hạn như Thái, Mườngng và H'mông.

Khen is very popular with various ethnic groups in vietnam, such as the Thai, the Muongng and the H'mong.

2.

Khèn là một loại nhạc cụ cổ truyền của Việt Nam.

Khen is a traditional musical instrument of Vietnam.

Ghi chú

Khèn (Khen) là một nhạc cụ hơi (wind instrument) gồm nhiều ống tre nhỏ (bamboo tubes), xếp gần nhau (arranged close together), một đầu (one end) nối với thùng đàn bằng gỗ, khèn có thể có sáu, mười hai hoặc mười bốn ống tre.