VIETNAMESE

tiểu phẩm

ENGLISH

skit

  
NOUN

/skɪt/

sketch

Tiểu phẩm là bài báo ngắn về vấn đề thời sự có tính chất châm biếm hoặc màn kịch ngắn mang tính chất hài hước, châm biếm hoặc đả kích.

Ví dụ

1.

"Saturday Night Live" đã được phát sóng từ năm 1975, với 44 mùa và rất nhiều tiểu phẩm mang tính biểu tượng.

"Saturday Night Live" has been on the air since 1975, resulting in 44 seasons and lots of iconic skits.

2.

Đó là một tiểu phẩm hài hước về một sự việc xảy ra trước đó vài ngày.

It was a humorous skit on an incident that had happened a couple of days earlier.

Ghi chú

Cùng phân biệt tiểu phẩm và phim ngắn nha!

- Tiểu phẩm (Skit) thường chỉ có nghĩa là nó diễn ra trong một cảnh (one scene) và (đối với hầu hết phần một) địa điểm, và là một tác phẩm hài hước (comedic piece).

- Đoạn phim ngắn (Short film) đề cập đến bất kỳ video độc lập (stand-alone) nào có thời lượng lên đến khoảng một giờ.