VIETNAMESE
trang cá nhân
ENGLISH
personal profile
/ˈpɜrsɪnɪl ˈproʊˌfaɪl/
timeline
Trang cá nhân là nơi trên mạng xã hội bạn có thể chia sẻ thông tin về chính mình như sở thích, ảnh, video, tỉnh/thành phố hiện tại, quê quán...
Ví dụ
1.
Hầu hết các mạng xã hội đều cho phép người dùng tạo trang cá nhân và kết nối với những người dùng khác có thể liên quan đến việc chia sẻ thông tin như giới tính, tuổi tác, sở thích, trình độ học vấn và việc làm.
Most social networks allow users to create personal profiles and connect with other users which may involve sharing information such as gender, age, interests, educational background and employment.
2.
Sao bạn không điền thêm thông tin trên trang cá nhân thế?
Why don't you add more information on your personal profile?
Ghi chú
Personal Profile là một từ vựng thuộc lĩnh vực Công nghệ và Mạng xã hội. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Social Media Profile - Hồ sơ mạng xã hội
Ví dụ:
A social media profile contains personal information and posts made by the user on platforms like Facebook and Instagram.
(Hồ sơ mạng xã hội chứa thông tin cá nhân và các bài đăng của người dùng trên các nền tảng như Facebook và Instagram.)
Online Resume - Sơ yếu lý lịch trực tuyến
Ví dụ:
An online resume is a digital version of a traditional resume, often uploaded to professional networks like LinkedIn.
(Sơ yếu lý lịch trực tuyến là phiên bản kỹ thuật số của sơ yếu lý lịch truyền thống, thường được tải lên các mạng lưới chuyên nghiệp như LinkedIn.)
Biography - Tiểu sử
Ví dụ:
A biography is a brief account of a person's life, often included in a personal profile.
(Tiểu sử là một bản tóm tắt về cuộc đời của một người, thường được đưa vào trang cá nhân.)
Personal Interests - Sở thích cá nhân
Ví dụ:
Personal interests are activities or hobbies that a person enjoys and often list in their online profiles.
(Sở thích cá nhân là những hoạt động hoặc sở thích mà một người yêu thích và thường liệt kê trong hồ sơ trực tuyến của họ.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết