VIETNAMESE

ngành y

ENGLISH

medical field

  
NOUN

/ˈmɛdəkəl fild/

medicine

Ngành y là ngành chuyên tổ chức việc phòng bệnh, chữa bệnh và bảo vệ sức khoẻ cho con người và các loại động vật.

Ví dụ

1.

Sự tiến bộ của ngành y tế đã đóng một vai trò quan trọng trong xã hội hiện đại.

Medical field advancement has played a significant role in modern society.

2.

Tôi may mắn có nhiều bạn trong ngành y.

I'm lucky to have a lot of friends in the medical field.

Ghi chú

Các chuyên ngành của trường đại học y dược bao gồm:

- dinh dưỡng: Nutrition

- dược học: Pharmacy

- điều dưỡng: Nursing

- kỹ thuật hình ảnh y học: Medical imaging techniques

- kỹ thuật phục hình răng: Dental restoration techniques

- kỹ thuật phục hồi chức năng: Rehabilitation techniques

- kỹ thuật xét nghiệm y học: Medical testing techniques

- răng hàm mặt: Dentomaxillofacial

- Y học cổ truyền: Traditional medicine

- y học dự phòng: Preventive medicine

- y khoa: medical

- y tế cộng đồng: public health