VIETNAMESE

dạy thêm

dạy kèm

ENGLISH

tutoring

  
NOUN

/ˈtjuːtərɪŋ/

private tutoring

Dạy thêm là hoạt động giáo dục ngoại khóa, trong đó một giáo viên hoặc người có kiến thức chuyên môn cao cung cấp hướng dẫn và giảng dạy cho một cá nhân hoặc một nhóm nhỏ học sinh ngoài giờ học chính thức.

Ví dụ

1.

Điểm số của John đã được cải thiện kể từ khi anh ấy bắt đầu nhận dạy thêm bằng tiếng Anh.

John's grades have improved since he started receiving tutoring in English.

2.

Gia sư cung cấp các buổi dạy thêm một kèm một để giúp học sinh chuẩn bị cho kỳ thi sắp tới.

The tutor provided one-on-one tutoring sessions to help the student prepare for the upcoming exam.

Ghi chú

Chúng ta cùng học một số cụm từ trong tiếng Anh nói về các hình thức học nha!

- make-up lesson (học bù)

- group study (học nhóm)

- (take) extra class (học thêm)

- take a trial lesson (học thử)

- learn by heart (học thuộc lòng)

- become an apprentice (học việc)

- pass a class (học vượt)