VIETNAMESE

quỹ khuyến học

ENGLISH

study promotion fund

  
NOUN

/ˈstʌdi prəˈmoʊʃən fʌnd/

Quỹ khuyến học là các quỹ do tổ chức, cá nhân thành lập theo nguyên tắc tự nguyện, hoạt động không vì mục đích lợi nhuận nhằm hỗ trợ, động viên, khen thưởng, khuyến khích và giúp đỡ về tài chính cho người học, góp phần vào việc phát triển giáo dục.

Ví dụ

1.

Ngày 26/3, Quỹ Khuyến học tỉnh Khánh Hòa tổ chức lễ trao học bổng.

Khanh Hoa Study Promotion Fund held a ceremony on March 26 to grant scholarships.

2.

Tôi đã được nhận học bổng từ quỹ khuyến học.

I received the scholarship from the Study Promotion Fund.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt "appeal for funding" "call for funding" nhé:

- Appeal for funding (kêu gọi tài trợ): kêu gọi hỗ trợ tài chính nói chung cho một mục đích cụ thể.

-> Ví dụ: The nonprofit organization appealed for funding to renovate the local community center. (Tổ chức phi chính phủ kêu gọi tài trợ để sửa lại nhà văn hóa địa phương.)

- Call for funding (kêu gọi tài trợ): kêu gọi một cách mạnh mẽ và công khai hơn sự hỗ trợ tài chính từ cộng đồng hoặc công dân.

-> Ví dụ: The research project called for funding to conduct experiments and gather data. (Dự án nghiên cứu kêu gọi tài trợ để thực hiện thí nghiệm và thu thập dữ liệu.)