VIETNAMESE

cv

ENGLISH

Curriculum Vitae

  
NOUN

/kəˈrɪkjələm ˈvaɪtə/

CV là sơ yếu lý lịch, nói cách khác là một văn bản sơ lược về bản thân hay còn gọi là lý lịch trích ngang.

Ví dụ

1.

Các ứng viên được mời gửi CV của họ và tên và địa chỉ của ba trọng tài.

Applicants are invited to send their curriculum vitae and names and addresses of three referees.

2.

Đây là bản CV tóm tắt của tôi.

Here is my brief curriculum vitae.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt CV resume nhé! CV (hồ sơ ứng tuyển): là một tài liệu chi tiết về quá trình học vấn, kinh nghiệm làm việc, và kỹ năng của một người. Nó thường có chiều sâu và cung cấp thông tin chi tiết về mọi khía cạnh của sự nghiệp và học vấn. Ví dụ: CV is a detailed written account of one's education and experience. (CV là một tài liệu văn bản chi tiết về trình độ học vấn và kinh nghiệm của một người.) Resume (sơ yếu lý lịch trích ngang): là một tài liệu tóm tắt ngắn gọn về quá trình học vấn, kinh nghiệm làm việc, và kỹ năng của một người. Nó được thiết kế để nhanh chóng chú ý của nhà tuyển dụng và thường có chiều sâu ít hơn so với một CV. Ví dụ: Candidates' personal information must be included in the resume. (Thông tin cá nhân của ứng viên phải được bao gồm trong sơ yếu lý lịch.)

Lưu ý: Tùy thuộc vào quy định vùng lãnh thổ và ngành nghề, các thuật ngữ này có thể được sử dụng một cách linh hoạt và có thể có những sự chồng chéo trong ý nghĩa. Tuy nhiên, nói chung, CV thường chi tiết hơn và dài hơn so với resume.