VIETNAMESE

chú lùn

người lùn

word

ENGLISH

dwarf

  
NOUN

/dwɔrf/

Chú lùn là nhân vật trong truyện dân gian và thần thoại, thường sống trên núi, ngoại hình lùn và xấu xí, làm các nghề như thợ rèn, khai mỏ,...

Ví dụ

1.

Các chú lùn trong truyện dân gian thường được mô tả là những người đàn ông có bộ râu dài.

Dwarves in folklore are usually described as old men with long beards.

2.

Nàng Bạch Tuyết và bảy chú lùn là một trong những câu chuyện cổ tích nổi tiếng khắp thế giới.

Snow White and the seven dwarves is one of the most popular fairy tale around the world.

Ghi chú

Dwarf là một từ vựng thuộc lĩnh vực văn hóa dân gian. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!

check Mythology - Huyền thoại Ví dụ: Dwarfs often appear in mythology, depicted as small, skilled creatures with magical powers. (Chú lùn thường xuất hiện trong huyền thoại, được miêu tả là những sinh vật nhỏ bé, tài ba và có năng lực ma thuật.)

check Fairy tales - Cổ tích Ví dụ: Many fairy tales feature dwarfs who play significant roles in the stories. (Nhiều câu chuyện cổ tích có sự xuất hiện của các chú lùn, những nhân vật đóng vai trò quan trọng trong các câu chuyện.)

check Fantasy literature - Văn học kỳ fantasy Ví dụ: Dwarfs are common characters in fantasy literature, often known for their strength and craftsmanship. (Chú lùn là những nhân vật phổ biến trong văn học kỳ fantasy, thường nổi tiếng với sức mạnh và kỹ thuật chế tạo.)