VIETNAMESE

bằng a

word

ENGLISH

A-level certificate

  
NOUN

/ə-ˈlɛvəl sərˈtɪfɪkət/

Bằng A là một văn bằng công nhận thành tích xếp theo cấp bậc.

Ví dụ

1.

A-level là chứng chỉ có giá trị rất được chấp nhận bởi hệ thống các trường đại học ở Anh.

A-level certificate is a valuable certificate that is highly accepted by England university system.

2.

Bằng A là một chứng chỉ ngoại ngữ tiếng anh.

A-level certificate is an English Certificate level.

Ghi chú

A-level Certificate là một từ vựng thuộc lĩnh vực Giáo dục và Chứng chỉ học thuật. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!

check Advanced Level Qualification - Chứng chỉ trình độ nâng cao Ví dụ: The A-level certificate in English is an advanced level qualification required for university admission. (Chứng chỉ A-level tiếng Anh là một chứng chỉ trình độ nâng cao được yêu cầu để nhập học đại học.)

check Academic English Proficiency - Trình độ tiếng Anh học thuật Ví dụ: Students with an A-level certificate in English demonstrate strong academic English proficiency. (Học sinh có chứng chỉ A-level tiếng Anh thể hiện trình độ tiếng Anh học thuật vững vàng.)

check University Entrance Qualification - Chứng chỉ đầu vào đại học Ví dụ: In the UK, an A-level certificate serves as a university entrance qualification. (Ở Anh, chứng chỉ A-level là một chứng chỉ đầu vào đại học.)

check English Literature A-level - Chứng chỉ A-level môn Văn học Anh Ví dụ: Many students choose English literature A-level to improve their writing and analytical skills. (Nhiều học sinh chọn chứng chỉ A-level môn Văn học Anh để cải thiện kỹ năng viết và phân tích.)

check Equivalent to High School Diploma - Tương đương bằng tốt nghiệp trung học Ví dụ: The A-level certificate in English is considered equivalent to a high school diploma in some countries. (Chứng chỉ A-level tiếng Anh được coi là tương đương với bằng tốt nghiệp trung học ở một số quốc gia.)