VIETNAMESE
bằng a
ENGLISH
A-level certificate
/ə-ˈlɛvəl sərˈtɪfɪkət/
Bằng A là một văn bằng công nhận thành tích xếp theo cấp bậc.
Ví dụ
1.
A-level là chứng chỉ có giá trị rất được chấp nhận bởi hệ thống các trường đại học ở Anh.
A-level certificate is a valuable certificate that is highly accepted by England university system.
2.
Bằng A là một chứng chỉ ngoại ngữ tiếng anh.
A-level certificate is an English Certificate level.
Ghi chú
Trước đây tại Việt Nam, các chứng chỉ đánh giá trình độ Tiếng Anh được chia thành:
– A Certificate - Elementary level: trình độ cơ bản
- B Certificate - Intermediate level: trình độ trung cấp
- C Certificate - Advanced level: trình độ nâng cao
Bên cạnh đó, cùng tham khảo 6 Mức khung tiếng anh theo Châu Âu nha!
- A1: Căn bản - Basic
- A2: Sơ cấp - Beginner
- B1: Trung cấp - Pre - intermediate
- B2: Trung cao cấp - Intermediate
- C1: Cao cấp - Advanced
- C2: Thành thạo - Proficient
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết