VIETNAMESE

bằng

bằng cấp

ENGLISH

degree

  
NOUN

/dɪˈgri/

certificate, license, diploma

Bằng (bằng cấp) là một tài liệu hoặc chứng chỉ mà một người nhận được sau khi hoàn thành một khóa học, chương trình đào tạo hoặc đạt được một mức độ kiến thức, kỹ năng cụ thể. Bằng cấp có thể được cấp bởi các trường đại học, các tổ chức giáo dục, các cơ quan chính phủ hoặc các tổ chức chứng nhận chuyên ngành.

Ví dụ

1.

Cô ấy theo đuổi bằng thạc sĩ quản trị kinh doanh để tiếp tục sự nghiệp của mình.

She pursued a master's degree in business administration to further her career.

2.

Nhiều nhà tuyển dụng yêu cầu tối thiểu bằng cử nhân cho một số vị trí nhất định.

Many employers require a minimum of a bachelor's degree for certain positions.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt degree và diploma nhé!

- Degree (bằng cấp): Đây là một chứng chỉ hoặc danh hiệu được cấp sau khi hoàn thành thành công một khóa học trình độ cao hơn. Thường thì người học cần phải hoàn thành các khóa học, tham gia nghiên cứu và đạt điểm đủ để đạt được bằng cấp này. Ví dụ: She earned a bachelor's degree in Economics from a prestigious university. (Cô ấy đạt được bằng cử nhân về Kinh tế từ một trường đại học danh tiếng.)

- Diploma (bằng tốt nghiệp): Đây là một chứng chỉ được cấp cho người hoàn thành thành công một khóa học. Diploma thường được cấp cho các khóa học ngắn hạn hoặc trung cấp. Đây là một loại chứng chỉ nhưng không có độ phân hạng như bằng cấp. Ví dụ: He received a diploma in Culinary Arts from a renowned culinary institute. (Anh ấy nhận được bằng tốt nghiệp về Ẩm thực từ một viện ẩm thực nổi tiếng.)