VIETNAMESE

bảng báo giá

word

ENGLISH

quotation

  
NOUN

/kwoʊˈteɪʃən/

Bảng báo giá là một tài liệu hoặc danh sách cung cấp thông tin về giá của hàng hóa hoặc dịch vụ được cung cấp bởi một công ty hoặc doanh nghiệp. Bảng giá thường bao gồm mô tả mặt hàng, số lượng và giá tương ứng để giúp khách hàng hoặc khách hàng đưa ra quyết định mua hàng sáng suốt.

Ví dụ

1.

Khách hàng đã yêu cầu bảng báo giá cho việc in ấn và cung cấp các tài liệu quảng cáo.

The client requested a quotation for the printing and delivery of promotional materials.

2.

Chúng tôi cần so sánh bảng báo giá từ các nhà thầu khác nhau trước khi chọn một nhà thầu cho dự án xây dựng.

We need to compare the quotations from different contractors before selecting one for the construction project.

Ghi chú

Quotation là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của quotation nhé!

check Nghĩa 1: Bảng báo giá (trong kinh doanh) Ví dụ: The company sent a quotation for the bulk order of office supplies. (Công ty đã gửi bảng báo giá cho đơn hàng số lượng lớn các vật dụng văn phòng.)

check Nghĩa 2: Trích dẫn (trong văn học và ngôn ngữ) Ví dụ: The professor included a famous quotation from Shakespeare in his lecture. (Giáo sư đã đưa vào một câu trích dẫn nổi tiếng từ Shakespeare trong bài giảng của mình.)

check Nghĩa 3: Giá cổ phiếu (trong tài chính) Ví dụ: The stock market quotation for Tesla increased by 5% today. (Bảng giá cổ phiếu của Tesla đã tăng 5% hôm nay.)