VIETNAMESE
đi học thêm
ENGLISH
take extra class
NOUN
/teɪk ˈɛkstrə klæs/
Đi học thêm là giờ học bổ trợ, củng cố hoặc nâng cao kiến thức ngoài giờ học trên lớp có trả phí.
Ví dụ
1.
Jennie sẽ đi học thêm để nâng cao trình độ tiếng Anh của mình.
Jennie will take extra classes to improve her English.
2.
Bố mẹ hoàn toàn có thể trả tiền để con đi học thêm, chỉ là con có muốn hay không.
We can totally pay for you to take extra classes, just that you want them or not.
Ghi chú
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết