VIETNAMESE

đi học thêm

ENGLISH

take extra class

  
VERB

/teɪk ˈɛkstrə klæs/

Đi học thêm là đi học bổ trợ, củng cố hoặc nâng cao kiến thức ngoài giờ học trên lớp có trả phí.

Ví dụ

1.

Jennie sẽ đi học thêm để nâng cao trình độ tiếng Anh của mình.

Jennie will take extra classes to improve her English.

2.

Để cải thiện kỹ năng nói trước đám đông của mình, Emily quyết định đi học thêm về kỹ thuật giao tiếp và thuyết trình.

In order to improve her public speaking skills, Emily decided to take an extra class focused on communication and presentation techniques.

Ghi chú

Chúng ta cùng học một số cụm từ trong tiếng Anh nói về các hình thức học nha!

- make-up lesson (học bù)

- group study (học nhóm)

- (take) extra class (học thêm)

- take a trial lesson (học thử)

- learn by heart (học thuộc lòng)

- become an apprentice (học việc)

- pass a class (học vượt)