VIETNAMESE

khung thành

ENGLISH

goal

  
NOUN

/goʊl/

Khung thành là khung hình chữ nhật đặt ở cuối sân bóng, làm mục tiêu để các cầu thủ đưa bóng lọt vào ghi bàn.

Ví dụ

1.

Khung thành là cấu trúc vật lý hoặc khu vực mà đội tấn công phải gửi bóng hoặc chọc khe để ghi điểm.

The goal is the physical structure or area where an attacking team must send the ball or puck in order to score points.

2.

Tiền đạo này đã ghi một bàn thắng ngoạn mục, đưa bóng vào góc cao khung thành.

The striker scored a spectacular goal, hitting the ball into the top corner of the goal.

Ghi chú

Một số từ vựng liên quan đến bóng đá:

- sân vận động: stadium

- hậu vệ: defender

- tiền đạo: striker

- thủ môn: goalkeeper

- trọng tài: referee

- trọng tài biên: assistant referee

- đá phạt đền: penalty kick

- đá phạt góc: corner kick

- dẫn trước: take the lead

- việt vị: offside

- khung thành: woodwork