VIETNAMESE

thang điểm 10

ENGLISH

10-point scale

  
NOUN

/10 pɔɪnt skeɪl/

Thang điểm 10 là hệ thống đánh giá và đo lường hiệu quả, thành tích, hoặc chất lượng của một cá nhân hoặc một khía cạnh nào đó trên thang điểm từ 0 đến 10. Trong hệ thống này, điểm 10 thường đại diện cho mức độ hoàn hảo, thành tích tốt nhất, và điểm 0 đại diện cho mức độ thấp nhất hoặc không đạt yêu cầu.

Ví dụ

1.

Thang điểm 10 là thang điểm thường được sử dụng để đánh giá kết quả học tập.

The 10-point scale is a grading system commonly used to assess academic performance.

2.

Trong khóa học này, sinh viên sẽ được đánh giá bằng thang điểm 10, với 10 là điểm cao nhất có thể đạt được.

In this course, students will be evaluated using a 10-point scale, with 10 being the highest score achievable.

Ghi chú

Một nghĩa khác của scale:

- scale (quy mô): Over time, Amazon has achieved such a huge scale and thus has collected so much data that their suggestions are really useful.

(Theo thời gian, Amazon đã đạt được quy mô khổng lồ như vậy và do đó đã thu thập được nhiều dữ liệu đến mức những đề xuất của họ thực sự hữu ích.)

- scale (thang điểm): How would you rate his work on a scale of 1 to 5?

(Bạn đánh giá thế nào về công việc của anh ấy trên thang điểm từ 1 đến 5?)

- scale (tỉ lệ): She made a 1:5 scale replica of Captain Cook's ship.

(Cô ấy đã tạo ra một bản sao tỉ lệ 1: 5 của con tàu của Thuyền trưởng Cook.)