VIETNAMESE

bơi bướm

word

ENGLISH

butterfly stroke

  
NOUN

/ˈbʌtərˌflaɪ stroʊk/

Bơi bướm là bơi theo kiểu sau khi gạt nước thì vung đều hai tay về phía trước (trông tựa như bướm bay).

Ví dụ

1.

Cô đã tập luyện chuyên sâu để hoàn thiện kỹ thuật bơi bướm của mình để chuẩn bị cho cuộc thi bơi lội sắp tới.

She trained extensively to perfect her butterfly stroke technique in preparation for the upcoming swimming competition.

2.

Bơi bướm được biết đến với chuyển động đặc biệt giống cá heo và được coi là một trong những kiểu bơi khó nhất.

The butterfly stroke is known for its distinctive dolphin-like movement and is considered one of the most challenging swimming strokes.

Ghi chú

Butterfly stroke là một từ vựng thuộc lĩnh vực thể thao dưới nước. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!

check Swimming techniques: Các kỹ thuật bơi Ví dụ: The butterfly stroke is one of the most challenging and powerful swimming techniques. (Bơi bướm là một trong những kỹ thuật bơi khó nhất và mạnh mẽ nhất.)

check Competitive swimming: Bơi thi đấu Ví dụ: The butterfly stroke is an essential part of competitive swimming events like the Olympics. (Bơi bướm là một phần quan trọng trong các sự kiện bơi thi đấu như Thế vận hội.)

check Swimming styles: Các kiểu bơi Ví dụ: In swimming competitions, athletes can choose from various strokes, including freestyle, backstroke, and butterfly stroke. (Trong các cuộc thi bơi, vận động viên có thể chọn từ các kiểu bơi khác nhau, bao gồm bơi tự do, bơi ngửa và bơi bướm.)