VIETNAMESE

ngành công nghiệp dịch vụ

word

ENGLISH

tertiary industry

  
NOUN

/ˈtɜrʃəri ˈɪndəstri/

service industry

Ngành công nghiệp dịch vụ là một lĩnh vực kinh tế mà các doanh nghiệp cung cấp các dịch vụ chuyên nghiệp và không sản xuất hàng hóa vật chất. Các dịch vụ trong ngành này có thể bao gồm tư vấn, giáo dục, y tế, vận chuyển, du lịch, ngân hàng, bảo hiểm, marketing, công nghệ thông tin, nghiên cứu, và nhiều lĩnh vực khác.

Ví dụ

1.

Ngành công nghiệp dịch vụ liên quan đến việc cung cấp dịch vụ cho các doanh nghiệp cũng như người tiêu dùng cuối cùng.

The tertiary industry involves the provision of services to businesses as well as final consumers.

2.

Du lịch là một ngành công nghiệp dịch vụ.

Tourism is a tertiary industry.

Ghi chú

Tertiary Industry là một từ vựng thuộc lĩnh vực ngành công nghiệp dịch vụ. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!

check Service Sector - Khu vực dịch vụ Ví dụ: Service sector provides non-material goods and services, such as education, health care, and finance. (Khu vực dịch vụ cung cấp hàng hóa và dịch vụ phi vật chất, chẳng hạn như giáo dục, chăm sóc sức khỏe và tài chính.)

check Retail Industry - Ngành bán lẻ Ví dụ: Retail industry includes businesses that sell products directly to consumers. (Ngành bán lẻ bao gồm các doanh nghiệp bán sản phẩm trực tiếp cho người tiêu dùng.)

check Financial Services - Dịch vụ tài chính Ví dụ: Financial services include banking, insurance, and investment services, a vital part of the tertiary industry. (Dịch vụ tài chính bao gồm các dịch vụ ngân hàng, bảo hiểm và đầu tư, là phần quan trọng của ngành công nghiệp dịch vụ.)