VIETNAMESE

tập yoga

ENGLISH

do yoga

  
VERB

/ˈduɪŋ ˈjoʊgə/

take up yoga

Tập yoga là hoạt động thể dục và tập luyện bao gồm các động tác, tư thế, và hơi thở được thực hiện trong khung cảnh của hệ thống yoga. Yoga có nguồn gốc từ Ấn Độ và đã trở thành một phương pháp rèn luyện cả thể chất và tinh thần trên toàn thế giới.

Ví dụ

1.

Tập yoga là một tập hợp các bài tập thể chất và tinh thần nhằm giúp kiểm soát cơ thể và tâm trí.

Doing yoga is a set of physical and mental exercises intended to help control the body and mind.

2.

Tập yoga làm cho bạn cảm thấy thư giãn.

Doing yoga makes you feel relaxed.

Ghi chú

Phân biệt yogiyogini:

- Yogi (n) - một người nam thực hành yoga. Ví dụ: The yogi meditated in the lotus position to achieve inner peace. (Yogi tập thiền trong tư thế sen để đạt được sự thanh bình nội tâm).

- Yogini (n) - một người nữ thực hành yoga. Ví dụ: The yogini led the class through a series of challenging yoga poses. (Người nữ thực hành yoga dẫn dắt lớp học qua một loạt các động tác yoga khó khăn).