VIETNAMESE

cánh quạt động cơ

word

ENGLISH

engine propeller

  
NOUN

/ˈɛnʤɪn prəˈpɛlə/

Cánh quạt động cơ là thiết bị đẩy tàu đi tới bằng cách sử dụng năng lượng được tạo ra và truyền từ máy chính.

Ví dụ

1.

Cánh quạt động cơ của máy bay quay nhanh, tạo ra lực đẩy cần thiết để cất cánh.

The aircraft's engine propeller spun rapidly, generating the necessary thrust for takeoff.

2.

Cánh quạt động cơ bắt đầu xoay vòng vòng.

The engine propeller started to spin around.

Ghi chú

Engine Propeller là một từ vựng thuộc lĩnh vực công nghệ động cơ. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!

check Mechanical engineering - Kỹ thuật cơ khí Ví dụ: The engine propeller is a key component in mechanical engineering, used to propel vehicles like boats and airplanes. (Chân vịt động cơ là một bộ phận quan trọng trong kỹ thuật cơ khí, được sử dụng để đẩy các phương tiện như thuyền và máy bay.)

check Aerodynamics - Hiện tượng khí động học Ví dụ: Engine propellers are designed with aerodynamics in mind to improve efficiency. (Chân vịt động cơ được thiết kế với hiện tượng khí động học để cải thiện hiệu suất.)

check Marine propulsion system - Hệ thống động lực tàu Ví dụ: The engine propeller is an essential part of the marine propulsion system in boats. (Chân vịt động cơ là một phần không thể thiếu trong hệ thống động lực tàu của thuyền.)