VIETNAMESE
trình độ đại học
ENGLISH
university level
/ˌjunəˈvɜrsəti ˈlɛvəl/
higher education level, college level
Trình độ đại học là mức học vấn ở mức đại học theo quy định của bộ giáo dục.
Ví dụ
1.
Trình độ giáo dục đại học cung cấp một nghiên cứu chuyên sâu về các môn học khác nhau.
The university level of education offers a more in-depth study of various subjects.
2.
Sinh viên ở trình độ đại học có cơ hội tham gia vào các dự án nghiên cứu tiên tiến và hợp tác chặt chẽ với các giáo sư trong lĩnh vực của họ.
Students at the university level have the opportunity to engage in advanced research projects and work closely with professors in their fields.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ university level khi nói hoặc viết nhé!
Study at university level – Học ở trình độ đại học
Ví dụ:
She is currently studying at university level, majoring in economics.
(Cô ấy hiện đang học ở trình độ đại học, chuyên ngành kinh tế.)
Teach at university level – Giảng dạy ở trình độ đại học
Ví dụ:
He has been teaching at university level for over 10 years.
(Anh ấy đã giảng dạy ở trình độ đại học hơn 10 năm.)
University level education – Giáo dục bậc đại học
Ví dụ:
Many students from rural areas struggle to access university level education.
(Nhiều sinh viên từ vùng nông thôn gặp khó khăn trong việc tiếp cận giáo dục bậc đại học.)
University level curriculum – Chương trình đại học
Ví dụ:
The university level curriculum is designed to develop both theoretical and practical knowledge.
(Chương trình giảng dạy trình độ đại học được thiết kế để phát triển cả kiến thức lý thuyết và thực hành.)
Achieve university level qualifications – Đạt bằng cấp đại học
Ví dụ:
He worked hard to achieve university level qualifications in computer science.
(Anh ấy đã làm việc chăm chỉ để đạt bằng cấp trình độ đại học trong ngành khoa học máy tính.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết