VIETNAMESE

trang bìa

ENGLISH

cover

  
NOUN

/ˈkʌvər/

Trang bìa là tờ giấy dày hoặc vật thay cho tờ giấy dày đóng ngoài của cuốn sách, cuốn tài liệu.

Ví dụ

1.

Chúng ta nên đưa ai lên trang bìa của tạp chí tháng này?

Who should we put on the cover of the magazine this month?

2.

Có một bức ảnh của tác giả trên trang bìa trước của cuốn sách.

There's a picture of the author on the book's front cover.

Ghi chú

Chúng ta cùng học một số từ tiếng Anh liên quan đến các phần, các mục của một cuốn sách nha!

- table of content (mục lục)

- appendix (phụ lục)

- main text, content (nội dung chính)

- supplementary information (thông tin bổ sung, phụ chú)

- cover (trang bìa)

- title (tựa sách, tựa đề)

- foreword, afterword (lời nói đầu, lời bạt)