VIETNAMESE

dấu hiệu nhận biết

dấu chỉ, báo hiệu, dấu hiệu

word

ENGLISH

sign

  
NOUN

/saɪn/

mark, signal, identifying sign

Dấu hiệu nhận biết là các tín hiệu, dấu hiệu hoặc chỉ báo cho thấy một sự vụ, một tình trạng hoặc một đối tượng cụ thể. Đây là những dấu hiệu có thể được quan sát, nhận thấy hoặc phân biệt để nhận biết và định rõ một cái gì đó.

Ví dụ

1.

Đó là dấu hiệu nhận biết cho thấy kẻ tình nghi đang nói dối.

That's a sign showing the suspect is lying.

2.

Nhiệt độ giảm đột ngột là dấu hiệu nhận biết rõ ràng cho thấy mùa đông đang đến gần.

The sudden drop in temperature was a clear sign that winter was approaching.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một số word form (từ loại) của từ sign nhé!

check Sign (Động từ) - Ký tên Ví dụ: Please sign here to confirm your attendance. (Vui lòng ký tên ở đây để xác nhận sự có mặt của bạn.)

check Significant (Tính từ) - Quan trọng Ví dụ: This is a significant discovery in the field of science. (Đây là một phát hiện quan trọng trong lĩnh vực khoa học.)

check Signature (Danh từ) - Chữ ký Ví dụ: He put his signature on the document. (Anh ấy đã ký tên vào tài liệu.)