VIETNAMESE

yêu quái

ác quỷ, ma quỷ

ENGLISH

demon

  
NOUN

/ˈdimən/

devil, monster

Yêu quái là quái vật làm hại người, thường dùng để ví kẻ độc ác, mất hết tính người.

Ví dụ

1.

Yêu quái là một sinh vật siêu nhiên, phổ biến trong lịch sử trong tôn giáo, huyền bí, văn học, tiểu thuyết, thần thoại và văn học dân gian.

A demon is a supernatural being, prevalent historically in religion, occultism, literature, fiction, mythology, and folklore.

2.

Tôi tin rằng một trong những con yêu quái lớn nhất của loài người là lòng tham của chúng ta.

I believe that one of the humans' greatest demons is greed.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu các idiom với demon nhé!

Demon on my shoulder

Tiếng Việt: Ác quỷ trên vai.

Ví dụ: He constantly struggles with the demon on his shoulder, trying to resist temptation. (Anh ta luôn đấu tranh với ác quỷ trên vai, cố gắng chống lại sự cám dỗ.)

Demon in the details

Tiếng Việt: Ác quỷ ẩn sau chi tiết.

Ví dụ: Be careful with the contract; the demon is in the details. (Hãy cẩn thận với hợp đồng; ác quỷ ẩn sau trong những chi tiết.)

Deal with the devil

Tiếng Việt: Giao kèo với quỷ.

Ví dụ: Making that compromise was like a deal with the devil; it came with serious consequences. (Việc thỏa hiệp đó giống như giao kèo với quỷ; nó đi kèm với hậu quả nghiêm trọng.)

The demon drink

Tiếng Việt: Rượu bia

Ví dụ: He struggled with the demon drink for years before finally seeking help for his alcohol addiction. (Anh ta đã đấu tranh với "quỷ rượu" trong nhiều năm trước khi cuối cùng tìm kiếm sự giúp đỡ cho nghiện rượu của mình.)