VIETNAMESE

dạy kèm

dạy thêm, gia sư

ENGLISH

tutoring

  
NOUN

/ˈtjuːtərɪŋ/

Dạy kèm là một hình thức giảng dạy cá nhân hoặc nhóm nhỏ, ngoài giờ học chính thức, nhằm cung cấp sự hướng dẫn và hỗ trợ cho học sinh, sinh viên hoặc những người muốn nâng cao kiến thức, kỹ năng trong một môn học cụ thể.

Ví dụ

1.

Các buổi dạy kèm tiếng Anh tập trung vào việc cải thiện kỹ năng nói và viết.

The English tutoring sessions focused on improving speaking and writing skills.

2.

Trường cung cấp dịch vụ dạy kèm cho những sinh viên cần hỗ trợ thêm trong một số môn học.

The school offers tutoring services to students who need additional assistance in certain subjects.

Ghi chú

Chúng ta cùng học một số cụm từ trong tiếng Anh nói về các hình thức học nha!

- make-up lesson (học bù)

- group study (học nhóm)

- (take) extra class (học thêm)

- take a trial lesson (học thử)

- learn by heart (học thuộc lòng)

- become an apprentice (học việc)

- pass a class (học vượt)