VIETNAMESE
thể lệ cuộc thi
ENGLISH
contest rules
/ˈkɑntɛst rulz/
Thể lệ cuộc thi là những điều quy định chung về cách thức tiến hành và thực hiện một cuộc thi.
Ví dụ
1.
Tìm hiểu cách sử dụng các mẫu thể lệ cuộc thi được tạo sẵn.
Learn how to use pre-made templates of contest rules.
2.
Để biết thêm về thể lệ cuộc thi và các thông tin liên quan khác, xin vui lòng truy cập website của cuộc thi dưới đây.
For the contest rules and other related information, please visit the contest website below.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ contest rules khi nói hoặc viết nhé!
Follow the contest rules – Tuân theo thể lệ cuộc thi
Ví dụ:
Every participant must follow the contest rules to avoid disqualification.
(Mỗi thí sinh phải tuân theo thể lệ cuộc thi để tránh bị loại.)
Break the contest rules – Vi phạm thể lệ cuộc thi
Ví dụ:
He was disqualified because he broke the contest rules.
(Anh ấy bị loại vì vi phạm thể lệ cuộc thi.)
Set the contest rules – Đặt ra thể lệ cuộc thi
Ví dụ:
The organizers need to set clear contest rules before the event starts.
(Ban tổ chức cần đặt ra thể lệ cuộc thi rõ ràng trước khi sự kiện bắt đầu.)
Understand the contest rules – Hiểu rõ thể lệ cuộc thi
Ví dụ:
Make sure you understand the contest rules before entering.
(Hãy đảm bảo rằng bạn hiểu rõ thể lệ cuộc thi trước khi tham gia.)
Contest rules apply to all participants – Thể lệ áp dụng cho tất cả thí sinh
Ví dụ:
Contest rules apply to all participants, regardless of their experience level.
(Thể lệ cuộc thi áp dụng cho tất cả thí sinh, bất kể trình độ kinh nghiệm của họ.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết