VIETNAMESE

bài tập lớn

bài tập nhóm

ENGLISH

major assignment

  
NOUN

/ˈmeɪʤər əˈsaɪnmənt/

major project

Bài tập lớn thường đề cập đến một nhiệm vụ hoặc dự án học tập quan trọng mang trọng lượng đáng kể về mặt chấm điểm hoặc đánh giá

Ví dụ

1.

Dự án cuối cùng của học kỳ là một bài tập lớn yêu cầu sinh viên nghiên cứu và trình bày những phát hiện của họ.

The final project for the semester was a major assignment that required students to research and present their findings.

2.

Khóa học cơ bản bao gồm một bài tập lớn mà sinh viên phải phát triển một kế hoạch kinh doanh toàn diện.

The capstone course included a major assignment where students had to develop a comprehensive business plan.

Ghi chú

Chúng ta cùng học một số từ tiếng Anh để nói về bài tập lớn, bài tập nhóm nha!

- major assignment (bài tập lớn): She has frustration because she has a major assignment to complete. (Cô ấy bực bội vì cô ấy có một bài tập lớn phải hoàn thành.)

- group assignment (bài tập nhóm): It's amazing that every subject this semester has a group assignment. (Thật ngạc nhiên là môn nào trong học kỳ này cũng có bài tập nhóm.)

- joint assignment (bài tập chung): The teacher has got a new joint assignment for you. (Giáo viên đã có một bài tập chung mới cho các bạn.)