VIETNAMESE

xích đu

ghế chao

ENGLISH

swing

  
NOUN

/swɪŋ/

Xích đu là ghế được treo lên bởi một hoặc nhiều dây xích lơ lửng trên không trung, khi ngồi có thể đu đưa nhẹ nhàng.

Ví dụ

1.

Xích đu treo tự do và có thể đung đưa và xoắn theo bất kỳ hướng nào.

The swing hangs free and can swing and twist in any direction.

2.

Cô đẩy con gái mình trên xích đu.

She pushes her daughter on the swing.

Ghi chú

Một idiom với swing:

- in full swing (trạng thái cao trào): When we got there, the party was in full swing.

(Khi chúng tôi đến đó, bữa tiệc đang diễn ra rất cao trào.)