VIETNAMESE

điểm cộng

điểm ưu tiên

ENGLISH

extra point

  
NOUN

/ˈɛkstrə pɔɪnt/

extra mark, bonus point

Điểm cộng có nghĩa là điểm được cộng thêm vào một hệ thống đánh giá hoặc bảng điểm hiện có để tăng cường hoặc thưởng cho một thành tích đặc biệt hoặc hành động đáng khen ngợi. Điểm cộng thường được sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau như giáo dục, công việc, thể thao và xã hội.

Ví dụ

1.

Khách hàng có thể kiếm thêm điểm cộng khi mua một số sản phẩm.

Customers can earn extra points when purchasing particular products.

2.

Điểm cộng là một phần thưởng cho hạnh kiểm đáng khen.

Extra point is a prize for meritorious conduct.

Ghi chú

Sự khác biệt giữa point, mark, scoregrade:

- mark: số điểm đạt được trong một bài kiểm tra hay bài tập, được biểu thị bằng chữ số, chữ cái hoặc đơn vị phần trăm.

- grade: số điểm đạt được trong một bài thi, được biểu thị bằng số, chữ cái hoặc đơn vị phần trăm, dùng để đánh giá cấp độ thành tích tổng thể một khoá học.

- score: số điểm đạt được trong một bài kiểm tra hoặc trận đấu, là tỉ số chung cuộc của một cuộc thi đấu, thể hiện bằng số.

- point: mỗi đơn vị điểm được thêm vào mỗi khi trả lời đúng một câu hỏi hay ghi bàn, thể hiện bằng số.