VIETNAMESE

thần tượng

ENGLISH

idol

  
NOUN

/ˈaɪdəl/

Thần tượng là bất kỳ người nào hay thứ gì được quan tâm bằng sự ngưỡng mộ, yêu mến hay sùng bái.

Ví dụ

1.

BLACKPINK là một trong những nhóm nhạc thần tượng Kpop tài năng nhất gồm 4 thành viên với khả năng rap, nhảy và giọng hát vượt trội.

BLACKPINK is one of the most talented K-pop idol groups containing 4 members with outstanding rap, dance, and vocal abilities.

2.

Tôi đang tiết kiệm tiền để tham dự buổi hòa nhạc và nhìn thấy thần tượng của mình bằng xương bằng thịt.

I'm saving money to attend the concert and see my idol in person.

Ghi chú

Một số synonyms của idol:

- role model (hình mẫu lý tưởng): Kendall Jenner is probably a role model for so many teenage girls.

(Kendall Jenner hẳn là hình mẫu lý tưởng cho rất nhiều nữ thanh niên.)

- legend (huyền thoại): Cristiano Ronaldo is a legend in football.

(Cristiano Ronaldo là một huyền thoại trong bóng đá.)