VIETNAMESE
người quản trò
ENGLISH
game master
/geɪm ˈmæstər/
game moderator, game manager, referee, storyteller
Người quản trò là người trực tiếp hướng dẫn, tổ chức và quản lý trò chơi cho 1 tập thể tham gia.
Ví dụ
1.
Với tư cách là người quản trò, họ có trách nhiệm tạo ra một câu chuyện hấp dẫn và hướng dẫn người chơi trong thế giới trò chơi.
As the game master, it was their responsibility to create a compelling narrative and guide the players through the game world.
2.
Người quản trò đã thiết lập một nhiệm vụ phức tạp và đầy thử thách để người chơi bắt tay vào thực hiện.
The game master set up an intricate and challenging quest for the players to embark on.
Ghi chú
Game master là một từ vựng thuộc lĩnh vực trò chơi và giải trí. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Role-playing game (RPG) - Trò chơi nhập vai
Ví dụ:
The game master controls the storyline in a role-playing game.
(Người quản trò kiểm soát cốt truyện trong trò chơi nhập vai.)
Dungeon master - Người điều khiển trò chơi
Ví dụ:
In Dungeons & Dragons, the dungeon master is the equivalent of a game master.
(Trong Dungeons & Dragons, người điều khiển trò chơi tương đương với người quản trò.)
Campaign - Chiến dịch
Ví dụ:
The game master sets up a campaign for the players to explore and complete quests.
(Người quản trò thiết lập một chiến dịch cho người chơi để khám phá và hoàn thành nhiệm vụ.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết