VIETNAMESE

phụ lục

thông tin bổ sung

word

ENGLISH

appendix

  
NOUN

/əˈpɛndɪks/

supplementary information

Phụ lục là một phần bổ sung hoặc mở rộng của một tài liệu chính, thường được đặt ở cuối tài liệu. Nó chứa thông tin bổ sung, dữ liệu thống kê, bảng biểu, hình ảnh, bản đồ hoặc các tài liệu khác có liên quan đến nội dung chính của tài liệu. Phụ lục cung cấp thông tin bổ sung cho độc giả để làm rõ hoặc hỗ trợ các khía cạnh cụ thể của nội dung chính và có thể được sắp xếp theo thứ tự số hoặc chữ cái để dễ tra cứu.

Ví dụ

1.

Có một phụ lục ở cuối cuốn sách với một danh sách các ngày tháng.

There's an appendix at the end of the book with a list of dates.

2.

Bạn có hay đọc phần phụ lục của một cuốn sách không?

Do you often read the appendix of a book?

Ghi chú

Appendix là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của appendix nhé!

check Nghĩa 1: Phụ lục, phần bổ sung hoặc tài liệu thêm vào cuối một cuốn sách hoặc báo cáo.

Ví dụ: The appendix of the report includes detailed charts and graphs.

(Phụ lục của báo cáo bao gồm các biểu đồ và đồ thị chi tiết.)

check Nghĩa 2: (Sinh học) ruột thừa

Ví dụ: The surgeon removed her appendix during the operation.

(Bác sĩ phẫu thuật đã cắt bỏ ruột thừa của cô ấy trong ca phẫu thuật.)

check Nghĩa 3: Phụ lục trong một bộ luật hoặc văn bản pháp lý, bổ sung thông tin chi tiết.

Ví dụ: The legal document includes an appendix with relevant case studies.

(Văn bản pháp lý bao gồm một phụ lục với các nghiên cứu điển hình có liên quan.)