VIETNAMESE

múa rối nước

trò rối nước

ENGLISH

water puppetry

  
NOUN

/ˈwɔtər ˈpʌpətri/

making puppets dance on water

Múa rối nước là loại hình nghệ thuật sân khấu dân gian, dùng con rối diễn trò, diễn kịch trên mặt nước.

Ví dụ

1.

Múa rối nước là một loại hình nghệ thuật truyền thống của Việt Nam, trong đó các con rối được điều khiển dưới nước để kể chuyện và thực hiện các hành động khác nhau.

Water puppetry is a traditional Vietnamese art form where puppets are operated in water to tell stories and perform various actions.

2.

Bạn có thích xem múa rối nước không?

Do you like watching water puppetry?

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu các nghĩa của từ puppet nhé!

Con rối: Một con rối nhỏ biểu tượng cho con người hoặc động vật, được di chuyển bằng dây hoặc sợi từ phía trên, đặc biệt là đồ chơi cho trẻ em.

Ví dụ: The children enjoyed playing with handcrafted puppets. (Các em thích chơi với những con rối được làm thủ công.)

Người hoặc tổ chức bị kiểm soát: Người hoặc tổ chức bị kiểm soát bởi người khác, thường được sử dụng trong nghệ thuật ám chỉ.

Ví dụ: Some viewed the leader as a puppet of the influential corporations. (Một số người coi nhà lãnh đạo như là một con bù nhìn bị kiểm soát của các công ty ảnh hưởng.)