VIETNAMESE
chứng chỉ ngoại ngữ
ENGLISH
foreign language certificate
/ˈfɒrɪn ˈlæŋɡwɪʤ səˈtɪfɪkɪt/
Chứng chỉ ngoại ngữ là một loại chứng chỉ nhằm xác nhận khả năng sử dụng một ngoại ngữ cụ thể. Chứng chỉ ngoại ngữ thường đánh giá và chứng nhận trình độ ngôn ngữ của một cá nhân, bao gồm khả năng nghe, nói, đọc và viết. Chứng chỉ này có thể được cấp bởi các tổ chức giáo dục, trung tâm đào tạo, hoặc các tổ chức quốc tế chuyên về giảng dạy ngôn ngữ.
Ví dụ
1.
Bằng IELTS là một chứng chỉ ngoại ngữ rất phổ biến hiện nay.
IELTS degree is a very popular foreign language certificate thesedays.
2.
Chứng chỉ ngoại ngữ được sử dụng để đánh giá khả năng ngôn ngữ.
Foreign language certificate is used to assess language ability.
Ghi chú
Foreign language certificate là một thuật ngữ thuộc lĩnh vực giáo dục và chứng chỉ ngoại ngữ. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Language proficiency certificate - Chứng chỉ năng lực ngôn ngữ
Ví dụ:
She obtained a language proficiency certificate in English to apply for a job abroad.
(Cô ấy đã lấy chứng chỉ năng lực ngôn ngữ tiếng Anh để ứng tuyển công việc ở nước ngoài.)
International language certification - Chứng chỉ ngôn ngữ quốc tế
Ví dụ:
Many universities require students to have an international language certification.
(Nhiều trường đại học yêu cầu sinh viên có chứng chỉ ngôn ngữ quốc tế.)
TOEFL (Test of English as a Foreign Language) - Bài kiểm tra tiếng Anh như một ngoại ngữ
Ví dụ:
He passed the TOEFL with a score of 95.
(Anh ấy đã vượt qua kỳ thi TOEFL với số điểm 95.)
IELTS (International English Language Testing System) - Hệ thống kiểm tra tiếng Anh quốc tế
Ví dụ:
To study in the UK, you need an IELTS score of at least 6.5.
(Để học tập tại Anh, bạn cần điểm IELTS tối thiểu 6.5.)
DELF/DALF (Diplôme d'Études en Langue Française/Diplôme Approfondi de Langue Française) - Chứng chỉ tiếng Pháp
Ví dụ:
He obtained a DELF B2 certificate to work in France.
(Anh ấy đã lấy chứng chỉ DELF B2 để làm việc tại Pháp.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết