VIETNAMESE
kính bơi
ENGLISH
goggles
/ˈgɑgəlz/
Kính bơi là vật dụng để bảo vệ mắt, ngăn mắt không tiếp xúc với nước khi bơi.
Ví dụ
1.
An toàn dưới nước là mục tiêu chính của hầu hết các bài học bơi và việc phụ thuộc vào kính bơi có thể hạn chế sự an toàn của con bạn khi ở dưới nước.
Water safety is the main goal of most swim lessons and being dependent on swim goggles can limit your child's safety in the water.
2.
Tôi không thể bơi mà không có kính bơi.
I can't swim without goggles.
Ghi chú
Goggles là một từ vựng thuộc lĩnh vực thể thao và thiết bị bảo vệ. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Swimming - Bơi lội
Ví dụ:
Goggles are essential for swimming, protecting your eyes from chlorine.
(Kính bơi rất cần thiết khi bơi, bảo vệ mắt khỏi clo.)
Protection - Bảo vệ
Ví dụ:
Goggles offer protection for your eyes during intense water activities.
(Kính bơi cung cấp sự bảo vệ cho mắt bạn trong các hoạt động dưới nước mạnh mẽ.)
Swimming cap - Mũ bơi
Ví dụ:
Many swimmers wear goggles and a swimming cap for better performance.
(Nhiều vận động viên bơi đội mũ bơi và đeo kính bơi để có hiệu suất tốt hơn.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết