VIETNAMESE

câu cá

word

ENGLISH

fishing

  
NOUN

/ˈfɪʃɪŋ/

Câu cá" là một hoạt động giải trí, thể thao hoặc mục đích nuôi sống nhằm bắt hoặc câu các loại cá từ môi trường nước. Người câu cá sử dụng một cây cần câu, một dây câu và một lưỡi câu (hoặc mồi câu) để thu hút cá và kéo chúng lên khỏi nước.

Ví dụ

1.

Chúng tôi đã dành những ngày cuối tuần để câu cá trên hồ và bắt được nhiều con cá vược lớn.

We spent the weekend fishing on the lake and caught several large bass.

2.

Câu cá là một trò tiêu khiển phổ biến trong mùa hè, với nhiều người đến bờ biển để thử vận ​​may.

Fishing is a popular pastime during the summer, with many people heading to the coast to try their luck.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ fishing khi nói hoặc viết nhé!

check To go fishing – Đi câu cá Ví dụ: We went fishing by the lake last weekend. (Chúng tôi đã đi câu cá bên hồ vào cuối tuần trước.)

check To enjoy fishing – Thích câu cá Ví dụ: He enjoys fishing as a way to relax. (Anh ấy thích câu cá như một cách để thư giãn.)

check A fishing rod – Cần câu cá Ví dụ: He bought a new fishing rod for his trip. (Anh ấy đã mua một chiếc cần câu mới cho chuyến đi của mình.)