VIETNAMESE
đứng nước
ENGLISH
treading water
/ˈtrɛdɪŋ ˈwɔːtə/
Đứng nước trong khi bơi là trạng thái cơ thể thả lỏng, giữ thăng bằng, không để bị chìm, tay, chân ở trạng thái nghỉ, đầu ngoi trên mặt nước.
Ví dụ
1.
Người bơi đã kiệt sức nhưng vẫn cố gắng tiếp tục đứng nước cho đến khi có sự trợ giúp.
The swimmer was exhausted but managed to keep treading water until help arrived.
2.
Trong quá trình huấn luyện sinh tồn, chúng tôi đã học được nhiều kỹ thuật khác nhau, bao gồm cả đạp nước, để tiết kiệm năng lượng trong các tình huống ngoài trời.
During the survival training, we learned various techniques, including treading water, to conserve energy in open water situations.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu một số collocation dùng với tread nhé! - Tread lightly: Đi nhẹ, đi một cách nhẹ nhàng để không gây tiếng ồn hoặc không làm hỏng cái gì đó. Ví dụ: She had to tread lightly on the creaky floorboards to avoid waking up the baby. (Cô ấy phải đi nhẹ trên sàn gỗ kêu to để tránh làm thức dậy đứa bé.) - Tread carefully: Thận trọng, cẩn thận trong hành động hoặc quyết định. Ví dụ: You should tread carefully when discussing sensitive topics with him. (Bạn nên thận trọng khi thảo luận về các vấn đề nhạy cảm với anh ấy.) - Tread on someone's toes: Làm cho người khác cảm thấy bị xâm phạm hoặc khó chịu về mặt cá nhân. Ví dụ: Be careful not to tread on anyone's toes when suggesting changes in the project. (Hãy cẩn thận để không làm cho ai cảm thấy bị xâm phạm khi đề xuất thay đổi trong dự án.) - Tread the boards: Làm diễn viên, thường được sử dụng trong ngành nghệ thuật sân khấu. Ví dụ: He spent many years treading the boards in theaters across the country. (Anh ấy đã dành nhiều năm để làm diễn viên trên sân khấu ở nhiều nhà hát trên khắp đất nước.) - Tread a fine line: Phải giữ thăng bằng khó khăn giữa hai tình huống hoặc yêu cầu mâu thuẫn. Ví dụ: As a manager, you often have to tread a fine line between being supportive and maintaining discipline in the workplace. (Làm quản lý, bạn thường phải duy trì thăng bằng khó khăn giữa việc hỗ trợ và duy trì kỷ luật trong nơi làm việc.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết