VIETNAMESE

quản trị thương hiệu

ENGLISH

Brand Management

  
NOUN

/brænd ˈmænəʤmənt/

Trong Marketing, quản trị thương hiệu là phân tích và lên kế hoạch để thương hiệu được nhận diện trên thị trường.

Ví dụ

1.

Quản trị thương hiệu bao gồm quản lý các đặc tính hữu hình và vô hình của thương hiệu.

Brand Management includes managing the tangible and intangible characteristics of brand.

2.

Ông hy vọng rằng quản trị thương hiệu của nước Việt Nam sẽ tập trung nhiều hơn vào việc đo lường giá trị kinh tế và các tác động xã hội.

He hopes that the country’s brand management will focus more heavily on measuring its economic values and social impact.

Ghi chú

Một số collocations với brand:

- hình ảnh nhãn hiệu (brand image): The decision to expand the range of products threatens to blur the company's brand image.

(Quyết định mở rộng phạm vi sản phẩm có nguy cơ làm mờ hình ảnh nhãn hiệu của công ty.)

- bản sắc nhãn hiệu (brand identity): Some manufacturers use colour as a means of reinforcing brand identity.

(Một số nhà sản xuất sử dụng màu sắc như một phương tiện củng cố bản sắc nhãn hiệu.)