VIETNAMESE

học lực giỏi

ENGLISH

very good academic achievement

  
NOUN

/ˈvɛri ɡʊd ˌækəˈdɛmɪk əˈʧiːvmənt/

Học lực giỏi là một thuật ngữ dùng để miêu tả mức độ thành thạo và xuất sắc trong quá trình học tập của một người. Nó chỉ rằng người đó có khả năng nắm bắt và áp dụng kiến thức tốt, đạt được kết quả cao trong các bài kiểm tra, đề thi và hoàn thành các nhiệm vụ học tập một cách xuất sắc.

Ví dụ

1.

Học bổng của trường đại học được trao cho những sinh viên có tiềm năng học tập đặc biệt và có học lực giỏi

The university scholarship is granted to students with exceptional academic potential and a track record of very good academic achievement.

2.

Cam kết học tập của John và học lực giỏi của anh ấy trong các kỳ thi phản ánh thành tích học tập rất tốt của anh ấy.

John's commitment to learning and his outstanding performance in exams reflect his very good academic achievement.

Ghi chú

Xếp loại học lực (academic performance) nè!

- học lực xuất sắc: high distinction

- học lực giỏi: distinction

- học lực khá: credit

- học lực trung bình khá: strong pass

- học lực trung bình: average

- học lực yếu: weak

=> Cách nói học lực trong tiếng anh nè: get + (loại học lực) + academic performance

VD: She gets a high distinction academic performance. - Cô ấy đạt học lực xuất sắc.