VIETNAMESE
quý phi
ENGLISH
Noble consort
/ˈnoʊbl̩ ˈkɒnsɔːt/
Quý phi là một danh hiệu dành cho phi tần trong hậu cung của các nước Đông Á.
Ví dụ
1.
Với tư cách là một phi tần cao quý, bà có tầm ảnh hưởng đáng kể trong triều đình, thường xuyên cố vấn cho hoàng đế về các vấn đề quốc gia.
As a noble consort, she held significant influence within the imperial court, often advising the emperor on matters of state.
2.
Hoàng đế ban cho vợ mình vinh dự lớn lao, phong bà lên vị trí phi tần cao quý.
The emperor bestowed great honor upon his wife, elevating her to the position of noble consort.
Ghi chú
Non-metal là một từ vựng thuộc lĩnh vực Hóa học. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Metalloids – Á kim
Ví dụ:
Elements like silicon and boron are classified as metalloids, having properties between metals and non-metals.
(Các nguyên tố như silic và bo được phân loại là á kim, có tính chất trung gian giữa kim loại và phi kim.)
Halogens – Nhóm halogen
Ví dụ:
Halogens, such as fluorine and chlorine, are highly reactive non-metals.
(Nhóm halogen, bao gồm flo và clo, là những phi kim có độ phản ứng cao.)
Noble gases – Khí hiếm
Ví dụ:
Noble gases like helium and neon are non-reactive non-metals.
(Khí hiếm, như heli và neon, là những phi kim không phản ứng.)
Oxidation – Sự oxy hóa
Ví dụ:
Non-metals readily undergo oxidation, forming acidic oxides.
(Phi kim dễ dàng trải qua sự oxy hóa, tạo ra các oxit có tính axit.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết