VIETNAMESE
bằng cử nhân loại giỏi
bằng cử nhân xuất sắc
ENGLISH
distinction bachelor's degree
/dɪˈstɪŋkʃən ˈbæʧələrz dɪˈgri/
Bachelor's degree with honors
Bằng cừ nhân loại giỏi là một học vị đại học được trao cho những sinh viên hoàn thành chương trình đại học với thành tích xuất sắc, vượt qua các tiêu chuẩn chất lượng cao. Thông thường, việc đạt được bằng cử nhân loại giỏi phụ thuộc vào điểm số trung bình cao trong suốt thời gian học, hoàn thành các môn học yêu cầu và thực hiện thành công một số yêu cầu bổ sung như viết luận văn hoặc tham gia vào các dự án nghiên cứu.
Ví dụ
1.
Sự chăm chỉ và cống hiến của John trong suốt quá trình học đã mang lại cho anh bằng cử nhân loại giỏi về Quản trị Kinh doanh.
John's hard work and dedication throughout his studies earned him a distinction bachelor's degree in Business Administration.
2.
Lisa đã được trao bằng cử nhân loại giỏi về Khoa học Máy tính vì nghiên cứu xuất sắc của cô ấy về trí tuệ nhân tạo.
Lisa was awarded a distinction bachelor's degree in Computer Science for her outstanding research on artificial intelligence.
Ghi chú
Distinction Bachelor's Degree là một từ vựng thuộc lĩnh vực Giáo dục và Học thuật. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
First Class Honors - Bằng tốt nghiệp loại xuất sắc
Ví dụ:
A first class honors degree is the highest classification for a bachelor's degree in many countries.
(Bằng tốt nghiệp loại xuất sắc là loại bằng cao nhất cho một bằng cử nhân ở nhiều quốc gia.)
Upper Second Class Honors - Bằng tốt nghiệp loại khá
Ví dụ:
An upper second class honors degree is awarded for students who perform well but are not at the top of the class.
(Bằng tốt nghiệp loại khá được cấp cho những sinh viên có thành tích tốt nhưng không phải là xuất sắc nhất.)
Dean's List - Danh sách sinh viên xuất sắc
Ví dụ:
Being on the Dean's List is an academic honor given to students with high GPA.
(Có mặt trong danh sách sinh viên xuất sắc là một danh hiệu học thuật được trao cho những sinh viên có điểm GPA cao.)
Cum Laude - Tốt nghiệp với danh dự
Ví dụ:
Cum laude is an academic distinction meaning with honor awarded to students with high academic achievements.
(Cum laude là một danh hiệu học thuật có nghĩa là với danh dự được trao cho sinh viên có thành tích học tập cao.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết