VIETNAMESE

đề bài

nhiệm vụ

ENGLISH

task

  
NOUN

/ˈtɑpɪk/

instructions, requirements, assignment

Đề bài đề cập đến tập hợp các hướng dẫn hoặc yêu cầu được đưa ra cho sinh viên hoặc cá nhân để hoàn thành một nhiệm vụ học tập hoặc công việc cụ thể.

Ví dụ

1.

Giáo viên đã giao một đề bài khó khăn cho học sinh để hoàn thành vào cuối tuần.

The teacher assigned a challenging task to the students to complete over the weekend.

2.

Các sinh viên đã được giao một đề bài đầy thách thức để giải các bài toán phức tạp.

The students were given a challenging task to solve complex math problems.

Ghi chú

Chúng ta cùng học một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “chủ đề, vấn đề” nha!

- task (đề bài): We must pick topics for our research papers by next week. (Chúng tôi phải chọn đề bài cho các bài báo nghiên cứu của chúng tôi vào tuần tới.)

- issue (vấn đề): We thank you for raising the issue. (Chúng tôi cảm ơn bạn đã nêu vấn đề.)

- matter (việc, chuyện): What's the matter? Is there something wrong? (Có chuyện gì vậy? Có điều gì sai không?)

- problem (vấn đề): He found a solution to the problem. (Anh ấy đã tìm ra giải pháp cho vấn đề.)