VIETNAMESE

tính ứng dụng cao

ENGLISH

high applicability

  
NOUN

/haɪ ˌæpləkəˈbɪləti/

Tính ứng dụng cao là khả năng hoặc tính chất của một ý tưởng, một phương pháp hoặc một sản phẩm có khả năng được áp dụng và sử dụng rộng rãi trong nhiều tình huống, ngữ cảnh và lĩnh vực khác nhau. Nó chỉ ra mức độ mà ý tưởng hoặc giải pháp có thể được áp dụng hiệu quả và mang lại giá trị thực tế. Khi một ý tưởng, phương pháp hoặc sản phẩm có tính ứng dụng cao, nó thường có khả năng giải quyết các vấn đề phổ biến và đáp ứng nhu cầu của nhiều người và tổ chức.

Ví dụ

1.

Chương trình đào tạo được thiết kế chú trọng vào các kỹ năng thực tế để đảm bảo tính ứng dụng cao và trực tiếp tại nơi làm việc.

The training program was designed with a focus on practical skills to ensure its high and direct applicability in the workplace.

2.

Những thay đổi được đề xuất đối với quy trình làm việc của công ty đã được đánh giá về tính ứng dụng cao và tác động tiềm ẩn của chúng.

The proposed changes to the company's workflow have been evaluated for their high applicability and potential impact.

Ghi chú

Chúng ta cùng học một số danh từ trong tiếng Anh cùng nhánh từ vựng với chữ ‘apply’ nha!

- applicability (tính ứng dụng): We should learn foreign languages with high capability.( Chúng ta nên học các ngoại ngữ có tính ứng dụng cao.)

- appliance (thiết bị): Use the appliance only to warm meals and ovenware. (Chỉ sử dụng thiết bị để hâm nóng các bữa ăn và đồ nướng.)

- application (ứng dụng, đơn ứng tuyển): My application got lost in the post. (Đơn ứng tuyển của tôi đã lạc ở bưu điện.)