VIETNAMESE
bãi cỏ
ENGLISH
lawn
/lɔːn/
grassland, meadow
Bãi cỏ là một diện tích đất phủ đất trồng với các loại cỏ và các loại cây bền khác như cỏ ba lá được máy cắt cỏ duy trì ở một độ cao ngắn và được sử dụng cho các mục đích thẩm mỹ và giải trí.
Ví dụ
1.
Chúng tôi thưởng thức bữa trưa dã ngoại nhàn nhã trên bãi cỏ.
We enjoyed a leisurely picnic lunch on the lawn.
2.
Tôi rải hạt cỏ khắp bãi cỏ.
I scattered grass seed all over the lawn.
Ghi chú
Lawn là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của lawn nhé!
Nghĩa 1: Bãi cỏ
Ví dụ:
The children played on the lawn in front of the house.
(Những đứa trẻ chơi trên bãi cỏ trước nhà.)
Nghĩa 2: Vải lanh mỏng
Ví dụ:
She wore a dress made of white lawn fabric.
(Cô ấy mặc một chiếc váy làm từ vải lanh trắng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết