VIETNAMESE

bãi cỏ

ENGLISH

lawn

  
NOUN

/lɔːn/

grassland, meadow

Bãi cỏ là một diện tích đất phủ đất trồng với các loại cỏ và các loại cây bền khác như cỏ ba lá được máy cắt cỏ duy trì ở một độ cao ngắn và được sử dụng cho các mục đích thẩm mỹ và giải trí.

Ví dụ

1.

Chúng tôi thưởng thức bữa trưa dã ngoại nhàn nhã trên bãi cỏ.

We enjoyed a leisurely picnic lunch on the lawn.

2.

Tôi rải hạt cỏ khắp bãi cỏ.

I scattered grass seed all over the lawn.

Ghi chú

Cùng DOL khám phá các nghĩa của Lawn nhé!

  • garden: Khu vườn, khu đất trồng cây hoa, cây cỏ hoặc rau, thường được thiết kế và bảo quản để trang trí hoặc cung cấp thực phẩm.

Ví dụ: Bà tôi thích trồng hoa hồng trong khu vườn của mình. (My grandmother likes to plant roses in her garden.)

  • yard: Sân, mảnh đất ở phía sau hoặc phía trước của một ngôi nhà, thường được sử dụng cho mục đích chung, từ việc chơi đùa đến việc trồng cây.

Ví dụ: Chúng tôi đã tổ chức buổi tiệc BBQ ở sân phía sau nhà. (We organized a BBQ party in the yard behind the house.)

  • field: Cánh đồng, khu vực mở rộng của đất đai, thường được sử dụng cho trồng trọt hoặc chăn nuôi.

Ví dụ: Nông dân đang cấy hạt trong cánh đồng lúa của mình. (The farmer is planting seeds in his rice field.)