VIETNAMESE
lời khen
sự tung hô, sự ca ngợi
ENGLISH
compliment
/ˈkɑmpləmənt/
acclamation, accolade, praise
Lời khen là một lời nhận xét thể hiện sự tán dương, ngưỡng mộ hoặc tôn trọng.
Ví dụ
1.
Bạn biết đấy, đó là lời khen tốt nhất mà tôi từng nhận được.
You know, that's the nicest compliment I've ever got.
2.
Tôi cảm thấy xấu hổ trước lời khen của họ.
I was embarrassed by their compliment.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu một số word form (từ loại) của từ compliment nhé!
Compliment (Động từ) - Khen ngợi
Ví dụ: He complimented her on her excellent work.
(Anh ấy khen ngợi cô ấy về công việc xuất sắc của mình.)
Complimentary (Tính từ) - Mang tính khen ngợi / miễn phí
Ví dụ: She gave a complimentary remark about his painting.
(Cô ấy đã đưa ra một nhận xét khen ngợi về bức tranh của anh ấy.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết