VIETNAMESE

nhạc đệm

bè đệm

word

ENGLISH

accompaniment

  
NOUN

/əˈkʌmpnɪmənt/

Nhạc đệm là phần âm nhạc tạo ra nhịp và hỗ trợ hài hòa cho giai điệu hoặc chủ đề chính của một bài hát hoặc một đoạn nhạc.

Ví dụ

1.

Nghệ sĩ dương cầm đã cung cấp phần nhạc đệm tuyệt vời cho màn trình diễn của ca sĩ.

The pianist provided beautiful accompaniment to the singer's performance.

2.

Nghệ sĩ vĩ cầm chơi một đoạn nhạc đệm tinh tế trong khi nghệ sĩ độc tấu hát aria.

The violinist played a delicate accompaniment while the soloist sang the aria.

Ghi chú

Accompaniment là một từ vựng thuộc lĩnh vực Âm nhạc. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!

check Backing Track - Bản nhạc nền Ví dụ: A backing track is often used as an accompaniment for a solo performance. (Một bản nhạc nền thường được sử dụng như nhạc đệm cho một buổi biểu diễn solo.)

check Harmony - Hòa âm Ví dụ: The accompaniment provides harmony to the main melody. (Nhạc đệm cung cấp hòa âm cho giai điệu chính.)

check Chords - Hợp âm Ví dụ: Accompaniment is often built around the use of chords to support the melody. (Nhạc đệm thường được xây dựng xung quanh việc sử dụng hợp âm để hỗ trợ giai điệu.)