VIETNAMESE

điểm số

ENGLISH

grade

  
NOUN

/greɪd/

mark, point, score

Điểm số là số điểm đánh giá, thể hiện chất lượng, thành tích học tập của học sinh.

Ví dụ

1.

Steve không bao giờ học, nhưng anh ấy luôn đạt điểm số cao.

Steve never studies, but he always gets good grades.

2.

Cô ấy có điểm số xuất sắc trong kỳ thi.

She got excellent grades in her exams.

Ghi chú

Sự khác biệt giữa point, mark, scoregrade:

- mark: số điểm đạt được trong một bài kiểm tra hay bài tập, được biểu thị bằng chữ số, chữ cái hoặc đơn vị phần trăm. - His mathematics paper got 5 marks. - Bài toán của nó được 5 điểm.

- grade: số điểm đạt được trong một bài thi, được biểu thị bằng số, chữ cái hoặc đơn vị phần trăm, dùng để đánh giá cấp độ thành tích tổng thể một khoá học. - Pupils with 90% grade or more are awarded Grade A. - Học sinh đạt 90 % điểm số trở lên được xếp loại A.

- score: số điểm đạt được trong một bài kiểm tra hoặc trận đấu, là tỉ số chung cuộc của một cuộc thi đấu, thể hiện bằng số. - They both keep the score. - Họ đều giữ được tỷ số.

- point: mỗi đơn vị điểm được thêm vào mỗi khi trả lời đúng một câu hỏi hay ghi bàn, thể hiện bằng số. - You get three points for a correct answer. - Câu trả lời đúng được 3 điểm.