VIETNAMESE

đề cương môn học

ENGLISH

subject outline

  
NOUN

/ˈsʌbʤɪkt ˈaʊtˌlaɪn/

Đề cương môn học là một bản mô tả chi tiết, thể hiện đầy đủ và rõ ràng các thông tin về môn học như mục tiêu môn học, chuẩn đầu ra môn học, nội dung chương trình giảng dạy, cách thức tiến hành chương trình giảng dạy, phương pháp đánh giá.

Ví dụ

1.

Giáo sư phát đề cương môn học vào ngày đầu tiên đến lớp, nêu chi tiết các chủ đề chúng tôi sẽ đề cập trong suốt học kỳ.

The professor handed out the subject outline on the first day of class, detailing the topics we would cover throughout the semester.

2.

Đề cương môn học cho khóa học sinh học bao gồm phân tích các đơn vị khác nhau, các bài đọc bắt buộc và phương pháp đánh giá.

The subject outline for the biology course included a breakdown of the different units, required readings, and assessment methods.

Ghi chú

Chúng ta cùng học một số từ vựng tiếng Anh dùng trong việc viết đề cương như detailed outline, subject outline, scientific outline nha!

- detailed outline (đề cương chi tiết): She wants me to give her a detailed outline. (Cô ấy muốn tôi đưa cho cô ấy một đề cương chi tiết.)

- subject outline (đề cương môn học): Are there any teachers here who are familiar with writing subject online? (Ở đây có thầy cô nào đã thông thạo cách viết đề cương môn học chưa?)

- scientific outline (đề cương khoa học): The content presented in the scientific outline here seems unreliable. (Nội dung được trình bày trong đề cương khoa học ở đây có vẻ không đáng tin cậy.)