VIETNAMESE

thú cưng

vật cưng, thú kiểng, thú cảnh

ENGLISH

pet

  
NOUN

/pɛt/

companion animal

Thú cưng là những loài động vật được nuôi để làm cảnh, ôm ấp, nâng niu chăm sóc của con người.

Ví dụ

1.

Hai trong số những vật nuôi phổ biến nhất là chó và mèo, chúng mang lại cho chủ nhân của chúng những lợi ích cả về thể chất và tinh thần.

Two of the most popular pets are dogs and cats which provide their owners both physical and emotional benefits.

2.

Bạn của tôi có hai bé thú cưng đáng yêu.

My friend has two lovely pets.

Ghi chú

Pet còn có thể được hiểu như một động từ đó!

- to pet (vuốt ve): Whenever I come home from work, my lovely cat would snuggle up to me and want me to pet her head.

(Mỗi khi tôi đi làm về, bé mèo đáng yêu của tôi sẽ cọ cọ vào người và muốn tôi vuốt ve đầu của em ấy.)